TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống vận tải

hệ thống vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống vận tải

transportation system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống vận tải

Transportsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geschlossene Fördersysteme sind am umweltfreundlichsten, weil sie vor allem die Staubbelästigung reduzieren.

Hệ thống vận tải khép kín là hệ thống thân thiện môi trường nhất vì chúng làm giảm bụi ô nhiễm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transportsystem /nt/XD/

[EN] transportation system

[VI] hệ thống vận tải