TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống thiết kế

hệ thống thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống thiết kế

design system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống thiết kế

Konstruktionssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Kombination einer 3D-Anlage mit einem SECO-Kopf (siehe Kapitel9.1.2) ist es möglich, Ansaugrohre aus einemharten PP mit einem weichen Faltenbereich ausEPDM einteilig herzustellen (Bild 2).

Bằng sự phốihợp của một hệ thống thiết kế 3D (khônggian 3 chiều) với một đầu SECO (xem mục 9.1.2), có thể chế tạo ống hút bằng PP cứngliền mạch với một đoạn xếp nếp mềm bằng EPDM như một thể thống nhất (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktionssystem /nt/M_TÍNH/

[EN] design system

[VI] hệ thống thiết kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design system

hệ thống thiết kế