TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống thanh cái

hệ thống thanh cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ thống thanh

hệ thống thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống phôi thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu đòn bẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống thanh cái

bus bar system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ thống thanh

rod system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống thanh

Stangensystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Abwasser die Gewässer nicht so belasten darf, dass ihre natürliche Selbstreinigung überfordert wird, ist zum Gewässerschutz eine Abwasserreinigung in Abwasserreinigungsanlagen (Kläranlagen) erforderlich, die flächendeckend als biologische Abwasserreinigung durchgeführt wird.

Vì nước thải không được là gánh nặng cho sông ngòi nghĩa là không vượt quá khả năng làm sạchtự nhiên của chúng, do đó để bảo vệ sông ngòi, cần phải có một hệ thống thanh lọc nước thải (nhà máy xử lý nước thải) được thực hiện ở khắp nơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stangensystem /nt/CƠ/

[EN] rod system

[VI] hệ thống thanh, hệ thống phôi thanh

Gestänge /nt/CƠ/

[EN] linkage, rod system

[VI] cơ cấu đòn bẩy, cơ cấu bản lề, hệ thống thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus bar system

hệ thống thanh cái