TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống thải

hệ thống thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống thải

exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ladedruckregelventil kann an jeder beliebigen Stelle im Abgassystem vor der Abgasturbine angebracht sein.

Van điều chỉnh áp suất nén có thể được đặt ở bất cứ vị trí nào trong hệ thống thải, trước turbo tăng áp.

Bei zu niedrigem Abgasgegendruck entweicht zu viel Frischgas in die Auspuffanlage, bei zu hohem gelangt zu wenig in den Zylinder.

Trong trường hợp đối áp của khí thải quá thấp, khí chưa đốt thoát ra hệ thống thải quá nhiều, khi đối áp quá cao khí chưa đốt vào xi lanh quá ít.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust

hệ thống thải

exhaust system

hệ thống thải