TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống tính toán

hệ thống tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hệ thống tính toán

computing system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computational system

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hệ thống tính toán

Rechensystem

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hệ thống tính toán

système informatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb sind immer leistungsfähigere Systeme für elektronische Datenverarbeitung in Technik, Wissenschaft, Handel und Verwaltung erforderlich.

Từ đó đặt ra yêu cầu về những hệ thống tính toán với năng lực xử lý ngày càng mạnh để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, thương mại và hành chính.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ thống tính toán

[DE] Rechensystem

[VI] hệ thống tính toán

[EN] computational system

[FR] système informatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computing system

hệ thống tính toán