Việt
hệ thống sưởi ấm
hệ thống gia nhiệt
Anh
heating system
Đức
Heizungssystem
Um die Vulkanisationsgeschwin-digkeit zu erhöhen, kann auf der Rückseite desMetallbandes eine aus mehreren Infrarotstrahlern bestehende Zusatzheizung angebrachtsein.
Để nâng cao tốc độlưu hóa, có thể thêm vào phía sau tấm băng thép một hệ thống gia nhiệt bằng tia hồng ngoại.
Heizungssystem /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heating system
[VI] hệ thống sưởi ấm, hệ thống gia nhiệt