TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống chống

vật chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hệ thống chống

Stütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.2 Diebstahlschutzsysteme

20.2 Các hệ thống chống trộm

18.10.15 Antriebsschlupf­Regelung (ASR)

18.10.15 Hệ thống chống quay trượt bánh xe (TCS)

v Sicherung der Anlage vor Schmutz (Filter).

Bảo vệ hệ thống chống chất bẩn (bộ lọc).

18.10.14 Anti­Blockier­System (ABS)

18.10.14 Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh (ABS)

Diebstahlschutzsysteme sind z.B.

Các thí dụ về các hệ thống chống trộm cắp như

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bäume brauchen Stützen

những cái cây cần các thanh chống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stütze /die; -, -n/

vật chống; chỗ dựa; chỗ tựa; cột chống; trụ chống; chân đế; bệ đỡ; hệ thống chống;

những cái cây cần các thanh chống. : die Bäume brauchen Stützen