TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống chính

hệ thống chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống chính

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardinal system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống chính

Kardinalsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine in diesem Buch vorgenommene Möglichkeit ist die Einteilung in die 5 Haupt-Baugruppen Motor, Antriebsstrang, Fahrwerk, Fahrzeugaufbau und elektrische Anlage.

Trong quyển sách này cấu trúc xe cơ giới được chia thành năm hệ thống chính: động cơ, hệ thống truyền động, khung gầm, thân vỏ với khung sườn và hệ thống điện.

Steuerungs- und Regelungssysteme sorgen für das aufgabengemäße Zusammenwirken von Teilsystemen innerhalb eines Gesamtsystems. Außerdem sorgen sie für das aufgabengemäße Wirken der Systeme nach außen.

Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh đảm bảo sự vận hành hiệu quả và đồng bộ giữa các hệ thống chức năng trong một hệ thống chính, đồng thời đảm bảo các hệ thống chức năng thực hiện đúng nhiệm vụ đã được thiết kế tương ứng với từng điều kiện làm việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinalsystem /nt/VT_THUỶ/

[EN] cardinal system

[VI] hệ thống chính (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main,primary system /toán & tin/

hệ thống chính

 cardinal system /toán & tin/

hệ thống chính (đạo hàm)

 cardinal system /giao thông & vận tải/

hệ thống chính (đạo hàm)