TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cơ

hệ thống cơ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống cơ

musculature

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 mechanical system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mechanical system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống cơ

Mechanische Systeme

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mechanisches System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Bauart werden mechanische und elektromechanische Systeme unterschieden.

Tùy theo cách cấu tạo, người ta phân biệt hệ thống cơ học và hệ thống cơ-điện.

Die Anlage besitzt grundsätzlich zwei gleich große Starterbatterien, die entweder parallel oder in Reihe geschaltet werden (Bild 2).

Hệ thống cơ bản gồm hai ắc quy khởi động có kích thước bằng nhau, được nối mạch song song hoặc nối tiếp (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Hydraulischmechanisches System

 Hệ thống cơ-thủy lực

Hydraulisch-mechanisches System

Hệ thống cơ-thủy lực

Beim Rotations- und Vibrationsschweißen setzt man mechanische Systeme ein.

Đối với phương pháp hàn quay và hàn rung, người ta phải bố trí hệ thống cơ học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mechanisches System /nt/ÂM/

[EN] mechanical system

[VI] hệ thống cơ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Mechanische Systeme

[EN] mechanical systems

[VI] Hệ thống cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical system /vật lý/

hệ thống cơ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

musculature

hệ thống cơ