TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống bảo vệ

hệ thống bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống bảo vệ

trailing anode system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieses Schutzsystem wird auch als Restriktions-Modifikationssystem bezeichnet.

Hệ thống bảo vệ này được gọi là hệ thống sửa đổi-giới hạn (restriction-modification).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trailing anode system

hệ thống bảo vệ

 protection system /điện/

hệ thống bảo vệ

protection system

hệ thống bảo vệ

protective system

hệ thống bảo vệ