TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống điều khiển liên tục

hệ thống điều khiển liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống điều khiển liên tục

continuous controlling system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous counting station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous counting station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống điều khiển liên tục

stetige Regeleinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stetig wirkende Regeleinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous counting station

hệ thống điều khiển liên tục

 continuous counting station /đo lường & điều khiển/

hệ thống điều khiển liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stetige Regeleinrichtung /f/ĐL&ĐK/

[EN] continuous controlling system

[VI] hệ thống điều khiển liên tục

stetig wirkende Regeleinrichtung /f/ĐL&ĐK/

[EN] continuous controlling system

[VI] hệ thống điều khiển liên tục