TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống đường ống dẫn

hệ thống đường ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống đường ống dẫn

pipe conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduit pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch eine zusätzliche späte Einspritzung im Arbeitstakt zur Aufheizung des Abgasstranges ist möglich.

Trong chu kỳ sinh công nhiên liệu cũng có thể được phun thêm để làm nóng hệ thống đường ống dẫn khí thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

15.5.2 Rohrleitungssysteme und Rohrverbindungen

Hệ thống đường ống dẫn và các kết nối ống

■ Rohrleitungssysteme Rohrleitungssysteme (Bild 1) bestehen aus verschiedenen Bauelementen wie ,

■ Hệ thống đường ống dẫn (Hình 1) bao gồm các thành phần khác nhau như ,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe conduit, conduit pipe, duct

hệ thống đường ống dẫn

pipe conduit, pipe run, pipeline

hệ thống đường ống dẫn

Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.

A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid.

pipe conduit

hệ thống đường ống dẫn