TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống âm thanh

hệ thống âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống âm thanh

acoustic system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acoustic system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound recording system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound recording system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống âm thanh

akustisches System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Audio-/TV-Anlage.

Hệ thống âm thanh và tivi.

Die Sprachausgabe kann über die Audio-Einheit des Fahrzeuges erfolgen, sofern beide Geräte über eine Bluetooth-Schnittstelle verfügen.

Âm thanh chỉ dẫn có thể được thực hiện thông qua hệ thống âm thanh của xe nếu cả hai hệ thống đều được trang bị giao diện bluetooth.

Diese Halterung vorsorgt das Gerät mit dem nötigen Ladestrom aus dem Bordnetz des Fahrzeuges und stellt die Verbindung zu einer mit dem Audiosystem gekoppelten Freisprecheinrichtung her.

Đế giữ này cung cấp điện sạc cần thiết từ hệ thống điện của xe và kết nối đến một thiết bị đàm thoại rảnh tay kết hợp với hệ thống âm thanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustisches System /nt/ÂM/

[EN] acoustic system

[VI] hệ thống âm thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic system, sound recording system /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

hệ thống âm thanh

acoustic system

hệ thống âm thanh

sound recording system

hệ thống âm thanh