TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tiêu hao

hệ số tiêu hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số tiêu hao

 loss factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlustzahl

Hệ số tiêu hao áp suất

Verlustfaktor (ohne Einheit)

Hệ số tiêu hao (không có đơn vị)

Welche Druckverlustzahl Ω besitzt das Ventil?

Van có hệ số tiêu hao áp suất ζ bao nhiêu?

Druckverlustzahlen von Formstücken

Hệ số tiêu hao áp suất của các phụ kiện ống

Die Druckverlustzahlen Ω für die in der Anlage enthaltenen Formstücke und Armaturen sind den Abschnitten Druckverlustzahlen von Formstücken und Druckverlustzahlen von Armaturen zu entnehmen.

Hệ số tiêu hao áp suất Ω của linh phụ kiện ống và van lấy từ chương “Hệ số tiêu hao áp suất của phụ kiện ống và van”.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss factor /điện lạnh/

hệ số tiêu hao

 loss factor /điện/

hệ số tiêu hao

Tích số giữa hằng số điện môi và hệ số công suất trong bộ tụ điện.

 loss factor /điện/

hệ số tiêu hao