TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số rò

hệ số rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số rò

leakage coefficient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaking factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage coefficient

hệ số rò

leakage coefficient, leaking factor /cơ khí & công trình/

hệ số rò (từ thông)

 coefficient of leakage /cơ khí & công trình/

hệ số rò (rỉ)

 leakage factor /cơ khí & công trình/

hệ số rò (từ thông)

 coefficient of leakage /cơ khí & công trình/

hệ số rò (rỉ)

 leakage coefficient, leakage factor /điện lạnh/

hệ số rò (từ thông)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leakage coefficient

hệ số rò