TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số nhám

Hệ số nhám

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

hệ số nhám

Coefficient of roughness

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 asperity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of roughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of rugosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughness coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughness factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roughness factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hệ số nhám

Hệ số nhám

Coefficient of roughness

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hệ số nhám

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

roughness factor

hệ số nhám

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asperity, coefficient, coefficient of roughness, coefficient of rugosity, roughness coefficient, roughness factor

hệ số nhám

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Coefficient of roughness

Hệ số nhám