TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient of roughness

Hệ số nhám

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

hệ sô nhám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ sô' nhám

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hệ số ráp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

coefficient of roughness

coefficient of roughness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

coefficient of roughness

Rauhigkeitsbeiwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Coefficient of roughness

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Coefficient of roughness

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

coefficient of roughness

Hệ số ráp (n)

Trong thủy lực học: Một giá trị đã cho đối với nhiều loại bề mặt khác nhau để giúp trong việc tính toán triệt tiêu ma sát trong đường ống và kênh mương.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Lexikon xây dựng Anh-Đức

coefficient of roughness

coefficient of roughness

Rauhigkeitsbeiwert

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Coefficient of roughness

Hệ số nhám

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coefficient of roughness

hệ sô' nhám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coefficient of roughness

hệ sô nhám