TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số lực

hệ số lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ số lực

 force coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrwiderstandszahl

Hệ số lực cản của ống

Widerstandszahl (ohne Einheit)

Hệ số lực cản (không đơn vị)

Druckverlustzahlen (Widerstandsbeiwerte) von Armaturen

Hệ số tiêu hao áp suất (hệ số lực cản) của van

In der Praxis häufig auch als Widerstandsbeiwert bezeichnet.

Trên thực tiễn người ta còn thường gọi là hệ số lực cản.

Die Kraft des strömenden Mediums auf den Auftriebskörper wird durch den Widerstandsbeiwert (cw-Wert) bestimmt, der wiederum von der Form des Schwebekörpers und von der ReynoldsZahl (und damit vom freien Strömungsquerschnitt und von der Strömungsgeschwindigkeit, also von der Lage des Körpers im konischen Messrohr) abhängt.

Lực của dòng chảy tác dụng vào phao nổi được xác định bởi hệ số lực cản (gọi là trị số cw), hệ số này lại bị lệ thuộc vào hình dạng của phao nổi và chuẩn số Reynolds (có nghĩa là tùy thuộc vào tiết diện dòng chảy tự do và vào vận tốc dòng chảy, tức là tùy thuộc vào vị trí của phao nổi trong ống đo hình nón).

Từ điển toán học Anh-Việt

force

hệ số lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force coefficient /toán & tin/

hệ số lực