TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số làm lệch

hệ số làm lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số lái tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số làm lệch

deflection factor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deflection factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số làm lệch

Auslenkungsfaktor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ablenkfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hệ số làm lệch

facteur de déviation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenkfaktor /m/Đ_TỬ/

[EN] deflection factor

[VI] hệ số làm lệch, hệ số lái tia

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số làm lệch

[DE] Auslenkungsfaktor

[VI] hệ số làm lệch

[EN] deflection factor

[FR] facteur de déviation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection factor

hệ số làm lệch