TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số hoạt động

hệ số hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số hoạt động

activity coefficient

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 activity coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activity factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số hoạt động

Aktivitätskoeffizient

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivitätsbeiwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hệ số hoạt động

coefficient d'activité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivitätsbeiwert /m/DHV_TRỤ/

[EN] activity factor

[VI] hệ số hoạt động (vô tuyến vũ trụ)

Aktivitätskoeffizient /m/V_LÝ/

[EN] activity coefficient

[VI] hệ số phóng xạ, hệ số hoạt động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số hoạt động

[DE] Aktivitätskoeffizient

[VI] hệ số hoạt động

[EN] activity coefficient

[FR] coefficient d' activité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity coefficient, activity factor, activity ratio, operating ratio, operation ratio, operational factor

hệ số hoạt động