TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số hình dạng

hệ số hình dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số hình dạng

 form factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometry factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometry factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số hình dạng

Geometriefaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Formfaktor ƒ:

Hệ số hình dạng φ:

Formfaktor (ohne Einheit)

Hệ số hình dạng (không đơn vị)

Der Formfaktor f beträgt bei Kugelform 1, bei Plättchenform ungefähr 10.

Hệ số hình dạng f bằng 1 khi hạt tròn, khoảng 10 khi hạt có hình tấm

Aus SV · d ’/f wird die volumenbezogene Oberfläche SV in cm2/cm3 bestimmt (dazu wird mit dem Formfaktor f multipliziert und durch d ’ in cm dividiert).

Từ trị số SV.d'/f ta có thể tính được diện tích bề mặt trên thể tích SV [cm2/cm3] (trị số này nhân với hệ số hình dạng f và chia cho d' [cm])

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geometriefaktor /m/CNH_NHÂN/

[EN] geometry factor

[VI] hệ số hình học, hệ số hình dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form factor, geometry factor, shape factor

hệ số hình dạng

Tỉ lệ giữa trị số hiệu dụng và trị số trung bình của sóng điện xoay chiều. Tất cả các sóng hình sine có hệ số hình sóng là 1, 11...