TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số bám

hệ số bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hệ số bám

coefficient of cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factor of adhesion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Haftreibungszahl μH (Kraftschlussbeiwert) wird bestimmt durch:

Hệ số ma sát tĩnh μF (Hệ số bám dính) được xác định bởi:

Die Größe des übertragenen Drehmoments wird dabei durch das Antriebsrad bestimmt, das die schlechtere Haftung mit der Fahrbahn hat.

Trị số momen xoắn truyền tới bánh xe chủ động được xác định bởi bánh xe nào có hệ số bám với mặt đường kém hơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

factor of adhesion

hệ số bám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of cohesion

hệ số bám

 coefficient of cohesion /xây dựng/

hệ số bám