TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ phân tán

hệ phân tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hệ tản mạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ phân tán

dispersed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distributed system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

disperse system

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 dispersed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipative system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributed systems

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ phân tán

verteilte Systeme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteiltes System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hệ phân tán

Distributed system (n)

Hệ phân tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteilte Systeme /nt pl/M_TÍNH/

[EN] distributed systems

[VI] (các) hệ phân tán

verteiltes System /nt/V_THÔNG/

[EN] dispersed system

[VI] hệ phân tán, hệ tản mạn

Verbundsystem /nt/M_TÍNH/

[EN] distributed system

[VI] hệ phân bố, hệ phân tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersed system, dissipative system, distributed system, distribution system

hệ phân tán

dispersed system

hệ phân tán

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

disperse system

hệ phân tán