TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ giằng chống gió

hệ giằng chống gió

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ giằng chống gió

wind bracings

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 wind brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ giằng chống gió

Windverbände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind brace

hệ giằng chống gió

 wind brace, wind bracing /xây dựng/

hệ giằng chống gió

wind brace

hệ giằng chống gió

wind bracing

hệ giằng chống gió

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Windverbände

[VI] hệ giằng chống gió

[EN] wind bracings