TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ cơ

hệ cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ cơ

 musculalure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ cơ

Muskulatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier muss neben dem Injektor auch die gesamte Motormechanik geprüft werden (Bild 3).

Ở đây bên cạnh việc kiểm tra kim phun còn phải kiểm tra lại toàn bộ hệ cơ học của động cơ (Hình 3).

Der prinzipielle Zusammenhang zwischen Luftverhältnis, Drehmoment und spezifischem Kraftstoffverbrauch wird in Bild 2 gezeigt.

Quan hệ cơ bản giữa hệ số dư lượng không khí với momen xoắn và suất tiêu thụ nhiên liệu được chỉ rõ trong Hình 2.

Auf die räumliche Zusammengehörigkeit und den mechanischen Zusammenhang der einzelnen Bauteile und Baugruppen wird dabei keine Rücksicht genommen.

Dạng sơ đồ này không quan tâm đến sự liên hệ về vị trí của từng bộ phận, từng nhóm lắp ráp và các liên hệ cơ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muskulatur /[moskula'tu:r], die; -, -en/

hệ cơ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 musculalure /y học/

hệ cơ

 mechanical system /y học/

hệ cơ (học)

 mechanical system /xây dựng/

hệ cơ (học)