TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ điều chỉnh

hệ điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ điều chỉnh

 control system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Erfassung des Istwertes geschieht durch Sensoren, die mit der Regeleinrichtung verbunden sind.

Việc thu thập trị số tức thời được thực hiện qua các cảm biến kết nối với hệ điều chỉnh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehlersuche bei der Lambda-Regelung

Xử lý lỗi của hệ điều chỉnh lamda

Elektrische Überprüfung der l-Regelung im unterbrochenen Regelkreis (Bild 1)

Kiểm tra điện của hệ điều chỉnh  trong mạch điều chỉnh bị gián đoạn (Hình 1)

Werkstatthinweise – EOBD, Fehlersuche bei der Lambdaregelung

Chỉ dẫn cơ xưởng: Chẩn đoán trên xe ở châu Âu, xử lý lỗi của hệ điều chỉnh lamda

Zugleich wird die Ansprechzeit der l-Regelung verkürzt und die Abgasqualität verbessert.

Đồng thời, thời gian đáp ứng của hệ điều chỉnh  được rút ngắn và chất lượng của khí thải được cải thiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control system /điện lạnh/

hệ điều chỉnh