fauna
hệ động vật [hóa đá, hoá thạch] ; hệ động vật bathylic ~ hệ động vật biển sâu bottom ~ hệ động vật ở đáy characteristic ~ hệ động vật đặc trưng depauperate ~ hệ động vật hoá đá nghèo nàn depleted ~ hệ động vật nghèo nàn fresh water ~ hệ động vật nước ngọt mammalian ~ hệ động vật Có vú, hệ Thú pelagic ~ hệ động vật biển khơi recurrent ~ hệ động vật hoá đá lặp lại (trong mặt cắt) ~ diversity: tính đ a d ạ ng qu ần thể động vật ~ dominance: tính ư u th ế củ a qu ần thể động vật ~ evolution: sự ti ến hóa quầ n thể động vật ~ succession: di ễn th ế qu ầ n th ể động vật ~ zone: đớ i độ ng vật