Việt
nhiều vô kể
hằng hà sa sổ
không đểm xuể
không kể xiết.
vô sổ
không đếm xuể
không kể xiét
Đức
zahllos
ungezählt
zahllos /a/
nhiều vô kể, hằng hà sa sổ, không đểm xuể, không kể xiết.
ungezählt /I a/
nhiều vô kể, vô sổ, hằng hà sa sổ, không đếm xuể, không kể xiét; II adv không kể, không tính.