TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hắt hơi

hắt hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hắt hơi

 sneeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sneeze

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hắt hơi

niesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

sich schnauben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nies-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hắt hơi

Éternuement

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nie /sen [’ni:zan] (sw. V.)/

hắt hơi; nhảy mũi;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Hắt hơi

[DE] Niesen

[VI] Hắt hơi

[EN] Sneeze

[FR] Éternuement

Từ điển tiếng việt

hắt hơi

- đg. Bật mạnh hơi ra đằng mũi, đằng miệng và phát ra thành tiếng do màng mũi bị kích thích đột ngột.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sneeze /y học/

hắt hơi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hắt hơi

niesen vi, sich schnauben; Nies-(a); bột làm hắt hơi Niespulver n; sự hắt hơiNiesen