TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hậu qủa

kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két qủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kểt quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dềnh dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dềnh dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lề mề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm tôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van ống nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hậu qủa

Erfolg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergebnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachwirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Erfolg áusbauen [áus-weiten]

khuếch trương chiến qủa;

sich eines Erfolg s erfreuen

được... hoan nghênh (tán thưỏng, ưa chuông, ái mộ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfolg /m -(e)s, -e/

kết qủa, hiệu qủa, hậu qủa; thành tích, thành công, thắng lợi, thành tựu, thành qủa; den Erfolg áusbauen [áus-weiten] khuếch trương chiến qủa; sich eines Erfolg s erfreuen được... hoan nghênh (tán thưỏng, ưa chuông, ái mộ).

Ergebnis /n -ses, -se/

kết qủa, hiệu qủa, hậu qủa, két luận.

Nachwirkung /f =, -en/

hậu qủa, hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, két qủa.

Weiterung /í =, -en/

1. hậu qủa, kểt quả; 2. [sự] trì hoãn, chậm trễ, dềnh dang, dềnh dàng, lề mề, câu dầm, ngâm tôm; [điều, sự] cản trỏ, trỏ ngại, ngăn trỏ.

Wirkung /f =, -en/

1. hành động, hoạt động, hiệu lực; 2. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; Wirkung áusũben ảnh hưỏng; 3. hậu qủa, hiệu quả, hiệu lực, tác dụng.

Ausfluß /m -sses, -flüsse/

1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.