TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt sương

sương mù

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

hạt sương

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hạt sương

mist

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hạt sương

Nebel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die durch den hohen Druck und die sehr kleinen Düsenöffnungen (ca. 0,15 mm) feinst vernebelten Kraftstofftröpfchen werden durch die ca. 800 °C heiße Luft erhitzt und beginnen zuerst an ihrer Oberfläche zu verdampfen (Bild 1).

Được hình thành nhờ vào áp suất cao và những lỗ vòi phun cực nhỏ (khoảng 0,15 mm), những hạt sương nhiên liệu mịn được làm nóng bởi không khí trong buồng đốt có nhiệt độ khoảng 800 °C và bắt đầu bốc hơi trên bề mặt hạt (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Wassertropfen am Fenster.

Một hạt sương cuộn tròn.

Tautropfen auf Blättern, kristallklar, schillernd.

Hạt sương trên lá, trong vắt lấp lánh màu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A bead of water on the window.

Một hạt sương cuộn tròn.

Dew on leaves, crystal, opalescent.

Hạt sương trên lá, trong vắt lấp lánh màu.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Nebel

[VI] sương mù, hạt sương

[EN] mist