TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt nhỏ nhất

hạt cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt nhỏ nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hạt nhỏ nhất

ultimate particle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schon im antiken Griechenland begründete Demokrit die Vorstellung, dass alle Stoffe ausnicht weiter teilbaren kleinsten Teilchen bestehen, aus Atomen (von griech. atomos = unteilbar).

Từ thời Hy Lạp cổ, Democritus đã đưa rakhái niệm rằng tất cả vật chất được tạotừ các hạt nhỏ nhất không thể phân táchđược nữa, các nguyên tử (từ chữ Hy Lạpatomos = không chia nhỏ được).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Atom ist das kleinste, chemisch nicht mehr aufspalt­ bare Teilchen eines Grundstoffes.

Nguyên tử là những hạt nhỏ nhất của một vật liệu và về mặt hóa học không thể phân chia được nữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultimate particle

hạt cơ bản, hạt nhỏ nhất