TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt đất suspended ~ hạt lơ lửng

hạt đất suspended ~ hạt lơ lửng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hạt đất suspended ~ hạt lơ lửng

particle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

particle

hạt clay ~ hạt sét cloud ~ hạt mây colloidal ~ phần tử keo discrete ~ hạt rời rạc dust ~ hạt bụi fog ~ hạt sương ice ~ hạt băng incandescent ~ hạt cháy nóng neutral ~ hạt trung tính salt ~ hạt muối seattering ~ hạt tán xạ sedimentary ~ hạt trầm tích silt ~ hạt bùn soil ~ hạt thổ nhưỡng, hạt đất suspended ~ hạt lơ lửng