TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ nhiệt

hạ nhiệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị sốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hạ nhiệt

 antipyretic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antlfebrile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạ nhiệt

fiebersenkend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Begleitheizungen (oft mit Kondensatunterkühlung)

Cho trường hợp gia nhiệt (thường với sự hạ nhiệt ở chất lỏng ngưng tụ)

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.

Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich

Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absenkung der Partikelabbrenntemperatur.

Hạ nhiệt độ bùng cháy hạt.

Gefrierschutzmittel bestehen in der Hauptsache aus Ethylenglykol (G11, G12), das die Gefriertemperatur absenkt.

Chất chống đông gồm chủ yếu là ethylen glycol, chất này làm hạ nhiệt độ đóng băng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antipyretic /y học/

hạ nhiệt

 antlfebrile /y học/

trị sốt, hạ nhiệt

 antlfebrile /y học/

trị sốt, hạ nhiệt

 cooling /y học/

sự làm lạnh, hạ nhiệt

 cooling /y học/

sự làm lạnh, hạ nhiệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạ nhiệt

(y) fiebersenkend (a); thuốc hạ nhiệt Fiebermittel n