TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hưng thịnh

hưng thịnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỏ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ rộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hé nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộ nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hưng thịnh

Gedeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konjunktur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohlstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blütezeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prosperität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporbluhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

florieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

florieren /[flo'ri:ron] (sw. V.; hat)/

phát đạt; phát triển; hưng thịnh; phồn thịnh; thịnh vượng (gedeihen; blühen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufblühen /n -s/

1. [sự] nỏ hoa, khai hoa; 2.[sự] phồn thịnh, hưng thịnh, phát đạt.

Prosperität /f =/

sự] phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt.

aufblühen /vi (/

1. nỏ hoa, ra hoa, khai hoa; 2. phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; phát đạt.

emporbluhen /vi (s)/

nỏ hoa, ra hoa, nỏ rộ, khai hoa, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát.

blühen /vi/

1. nỏ, hé nỏ, rộ nỏ; 2. (nghĩa bóng) phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.

gedeihen /vt/

1. tăng lên, phát triển, nâng cao, sinh trưđng, nảy nỏ; mọc, két qủa (về cây cổi, động vật, trẻ em); 2. thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; wie weit ist die Sache gediehen? công việc nằm ỗ tình trạng nào? das Werk (die Arbeit) gedeiht gut công việc phát triển tốt; die Verhandlungen sind weit gediehen các cuộc hôi đàm đã thành công.

Từ điển tiếng việt

hưng thịnh

- tt (H. thịnh: thịnh vượng) Nổi lên và thịnh vượng: Cần, kiệm, liêm, chính là đặc điểm của một xã hội hưng thịnh (PhVĐồng); Đất nước hưng thịnh do phụ lão gây dựng (HCM).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hưng thịnh

Konjunktur f, Gedeihen n, Wohlstand m, Blühen n, Blütezeit f