TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng xuôi

hướng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng xuôi

downstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng xuôi

in Strahlrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beiden ist gemeinsam, dass der radial zugeführte Schmelzestromin eine axiale Abströmrichtung umgelenkt wird.

Cả hai đều có nhiệm vụ giống nhau là biến đổi dòng chảy vật liệu lỏng từ hướng chính tâm thành hướng xuôi theo trục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Strahlrichtung /adv/TV/

[EN] downstream

[VI] hướng xuống, hướng xuôi