TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng tiến

hướng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng xeo giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng tiến

machine direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

making direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng tiến

Laufrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus dem Kurvenverlauf sind eindeutig charakteristische Prozessverläufeerkennbar, wie z. B. normale Fertigungsverläufe, RUN, Trend usw.

Từ đường cong biểu diễn, ta có thể nhận biết rõ ràng diễn tiến đặc trưng của quy trình gia công, thí dụ sản xuất bình thường, chạy sai lệch, xu hướng tiến triển v.v.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lumineszenzdioden werden in Durchlassrichtung (Vorwärtsrichtung) betrieben.

Điôt phát quang được vận hành theo chiều thuận (hướng tiến).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufrichtung /f/GIẤY/

[EN] machine direction, making direction

[VI] hướng máy, hướng xeo giấy, hướng tiến