TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng dẫn kỹ thuật

hướng dẫn kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hướng dẫn kỹ thuật

technical instructions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hướng dẫn kỹ thuật

technische Beschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Technische Anleitung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiel eines Behälterschildes (Ausführungsvorschlag nach Guideline Technik 70-0087 und VDI 2263 Blatt 3)

T.d. về biển nhận dạng bình chứa (thực hiện theo đề nghị của Sách Hướng dẫn Kỹ thuật 70-0087 và tiêu chuẩn VDI 2263 Trang 3)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Maße werden in technischen Unterlagen wie folgt angegeben:

Các kích thước được quy định trong tài liệu hướng dẫn kỹ thuật như sau:

Grundlage für die Bewertung des Restrisikos sind die Sicherheitsdatenblätter, die jeder Hersteller eines Gefahrstoffes zur Verfügung stellen muss.

Cơ sở cho việc đánh giá những rủi ro là bản hướng dẫn kỹ thuật về an toàn mà nhà sản xuất phải cung cấp kèm theo vật liệu.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Technische Anleitung

[EN] Technical instructions

[VI] Hướng dẫn kỹ thuật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technische Beschreibung /f/Đ_SẮT/

[EN] technical instructions

[VI] (các) hướng dẫn kỹ thuật