TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơn là

hơn là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hơn là

vielmehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei magerem Gemisch (l > 1) ist das Titandioxid weniger leitfähig als bei fettem Gemisch (l < 1).

Với hòa khí nhạt ( > 1) titan dioxide dẫn điện kém hơn là với hòa khí đậm ( < 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasser wird flüssig bis ca. 90 °C eingesetzt, darüber als Dampf.

Nước ở dạng lỏng được sử dụng cho đến 90 °C, cao hơn là hơi nước.

Zum Vergleich mehrerer Verteilungen in einem Diagramm besser geeignet als das Histogramm.

Thích hợp hơn là sử đồ để so sánh nhiều phân bổ trong một biểu đồ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine einfachere Herstellung bietet der parabelförmige Kanal (Bild 3).

Giải pháp đơn giản hơn là rãnh dạng parabol (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist mehr Künstler als Gelehrter

ông ấy là một nghệ sĩ hơn là một học giả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehr /(Adv.) 1. hơn, nhiều hơn; sie raucht mehr als ich/

(dùng với “als”) hơn là (eher);

ông ấy là một nghệ sĩ hơn là một học giả. : er ist mehr Künstler als Gelehrter

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơn là

vielmehr (adv); tôi nói nhanh hơn là nó ich würde vielmehr sagen, daß er klug ist