Việt
hút khí
thoát khí
thải khí
làm chân không
sơ tán
Anh
gas pic-up
gas offtake
evacuate
Đức
entleeren
Beim Saughub saugt er über einen Luftfilter Frischluft an und verdichtet sie.
Trong hành trình nạp khí, nó hút khí mới qua bộ lọc không khí và nén lại.
Der Verdichter übernimmt das Ansaugen der Frischgase und liefert dem Motor eine vorverdichtete Frischgasladung.
Bộ phận nén có nhiệm vụ hút khí sạch và cung cấp cho động cơ một độ nạp khí sạch được nén trước.
Dies geschieht entweder durch Entweichen in die Umgebung oder durch Gasrückführung.
Điều này xảyra hoặc bằng cách thoát ra bên ngoài hoặcbằng cách hút khí trở lại.
Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.
Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.
Je nach Artikel ist es durchausüblich, das Teil über zwei odermehrere Dorne aufzublasenbzw. zu entlüften.
Tùy theo từng loại sản phẩm, hai hay nhiều lõi thổi cũng thường được dùng để thổi hoặc hút khí ra khỏi chi tiết.
entleeren /vt/Đ_TỬ (đèn), VT_THUỶ (tàu)/
[EN] evacuate
[VI] hút khí, làm chân không, sơ tán
thoát khí, thải khí, hút khí