TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hút bám

hút bám

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp phụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hút bám

adsorb

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 adsorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hút bám

adsorbieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hút bám

adsorber

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Adsorbens, Adsorptionsmittel (poriger Feststoff mit großer äußerer und innerer Oberfläche, der die Moleküle des Adsorptivs selektiv an seiner äußeren Oberfläche in den Kapillaren bzw. Poren anreichert)

Chất hấp phụ (là các chất rắn có các cấu trúc lỗ nhỏ li ti với một diện tích bề mặt trong và ngoài rất lớn có đặc tính là hút, bám các phân tử được hấp phụ một cách có chọn lọc)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Lufttrocknung stehen das Kühlverfahren, die Absorptions- und die Adsorptionstrocknung zur Verfügung (Bild 3).

Có thể làm khô không khí bằng phương pháp lạnh, phương pháp hấp thụ và phương pháp hấp phụ (hút bám) (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adsorbieren /(sw. V.; hat) (Chemie, Physik)/

hút bám; hấp thụ (anlagem, binden);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adsorb

hấp phụ, hút bám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adsorb, adsorption

hút bám, hấp phụ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hấp phụ,hút bám

[DE] Adsorbieren

[EN] Adsorb

[VI] hấp phụ, hút bám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adsorb

hút bám

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hút bám

(lý) adsorbieren vt; sự hút bám Adsorption f

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hút bám

[DE] adsorbieren

[EN] adsorb

[VI] hút bám

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

adsorb

[DE] adsorbieren

[VI] hút bám

[FR] adsorber