TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa thành đầm lầy

hóa thành đầm lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến thành đầm lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hóa thành đầm lầy

vermooren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der See ist versumpft

cái hồ đã biển thành đầm lầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermooren /(sw. V.; ist)/

hóa thành đầm lầy;

versumpfen /(sw. V.; ist)/

biến thành đầm lầy; hóa thành đầm lầy;

cái hồ đã biển thành đầm lầy. : der See ist versumpft