TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa dược phẩm

hóa dược phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hóa dược phẩm

pharmaceutical chemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pharmaceutical chemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Häufiger Werkstoff in der chemischen Industrie, daneben in der pharmazeutischen, der Kunstfaser-, der Zellstoff- und der Textilindustrie.

Vật liệu thường được dùng cho công nghiệp hóa, dược phẩm, sợi nhân tạo, bột giấy và vải vóc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pharmaceutical chemistry /y học/

hóa dược phẩm

 pharmaceutical chemistry

hóa dược phẩm