Việt
hóa
hút
hút thu
hấp thụ
hút vào
chảy vào.
chảy vào
hấp thụ lại.
0X0 hóa
Anh
ữxolatỉon
Ionizationion
to teach
to transform
to convert
to die
Đức
petrochemisch
resorbieren
Resorption
Umsatzgrad (Umsatz)
Độ chuyển hóa (chuyển hóa học)
ChemikalienVulkanisation
Hóa chấtlưu hóa
■ Chemisch abbindende Klebstoffe
■ Chất dán hóa cứng hóa học
Chemikalien als Alterungsschutzmittel
Hóa chất bảo vệ chống lão hóa
Chemikalien (Bild 4) für die Vulkanisation
Các hóa chất (Hình 4) để lưu hóa
petrochemisch /a (thuộc)/
resorbieren /vt (/
1. hút, hút thu, hấp thụ; 2. hút vào, chảy vào.
Resorption /f =, -en (/
1. [sự] hút thu, hấp thụ; 2. [sự] hút vào, chảy vào; 3. [sự] hấp thụ lại.
to teach, to transform, to convert, to die
- hoá1 dt Hoá học nói tắt: Sinh viên khoa Hoá của trường Đại học sư phạm.< br> - hoá2 tt (cn. goá) Nói người phụ nữ đã mất chồng: Xót lòng mẹ hoá con côi (cd).< br> - trgt Không còn chồng: Lấy chồng hơn ở hoá (tng).< br> - hoá3 tt, trgt Nói đất bỏ hoang, không trồng trọt gì: Ruộng hoá vì chiến tranh; Ruộng bỏ hoá.< br> - hoá4 đgt 1. Biến đổi ra cái khác: Con sâu róm hoá ra con bướm; Nhìn gà hoá cuốc (tng) 2. Đốt các đồ cúng bằng giấy: Hoá vàng; Hoá nhà táng.< br> - hoá5 lt Cho nên: Quen thói phong lưu hoá phải vay (NgCgTrứ).
(tắt của hóa học) chemisch (a);