Việt
tự thích ứng
thích nghi
hòa đồng
Đức
einordnen
es fällt ihm schwer, sich in die Gemeinschaft einzuordnen
hắn cảm thấy khó hòa đồng vào tập thể.
einordnen /(sw. V.; hat)/
tự thích ứng; thích nghi; hòa đồng;
hắn cảm thấy khó hòa đồng vào tập thể. : es fällt ihm schwer, sich in die Gemeinschaft einzuordnen