TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vị

hình vị

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình vị

morpheme

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

hình vị

Morphem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Morphem /n = u -s, -e (ngôn ngữ)/

hình vị, từ tố, ngữ vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Morphem /[mor'ferm], das; -s, -e (Sprachw.)/

hình vị;

Formans /das; -, ...anzien u. ...antia (Sprachw.)/

hình vị;

Formativ /das; -s, -e (Sprachw.)/

hình vị (Formans);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình vị

(ngôn) Morphem n

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

morpheme

hình vị