TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình sin

hình sin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình sin

sinuous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sinusoidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinusoid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình sin

Sinuskurve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinusförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinuslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Energietechnik werden überwiegend sinus­ förmige Wechselspannungen verwendet.

Trong kỹ thuật năng lượng, phần lớn điện áp xoay chiều được sử dụng có dạng hình sin.

Bei gleichförmiger Drehung einer Leiterschleife im Magnetfeld entsteht durch Induktion eine sinusför­ mige Spannung.

Một vòng dây điện quay đều trong một từ trường sẽ sinh ra một điện áp hình sin do hiện tượng cảm ứng điện từ.

Werden drei Spulen von diesem drehenden Magnetfeld durchlaufen entstehen drei sinusförmige Wechselspannungen.

Nếu từ trường này xoay qua ba cuộn dây đặt lệch nhau thì sẽ phát sinh đồng thời ba điện áp xoay chiều hình sin.

Der Sender erzeugt mit Hilfe eines Frequenzgenerators eine sinusförmige Wechselspannung mit einer Frequenz im HF-Bereich.

Máy phát sóng sử dụng mạch tạo dao động để tạo ra điện áp xoay chiều hình sin với tần số trong băng tần HF.

Wird eine Spule von einem drehenden magnetischen Feld mit einem Nord- und Südpol durchlaufen entsteht eine sinusförmige Wechselspannung (Bild 3).

Nếu đặt một từ trường với cực bắc và cực nam xoay tại cuộn dây thì sẽ tạo ra một điện áp xoay chiều hình sin (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinusförmig /adj/ĐIỆN, CNSX/

[EN] sinusoidal

[VI] (thuộc) hình sin, dạng sin

Sinuslinie /f/HÌNH/

[EN] sinusoid

[VI] hình sin, đường sin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinuskurve /die (Math.)/

hình sin;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sinuous

hình sin