TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình sao

hình sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

. sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hình sao

star

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asterioid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

star-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

asteroid

 
Từ điển toán học Anh-Việt

asterism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hình sao

Putzstern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinderstern

Xi lanh phân bố hình sao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sternschaltung.

Mạch hình sao.

Sternschaltung (Bild 3).

Đấu hình sao (Hình 3).

v Aktive Sternstrukturen

Cấu trúc hình sao chủ động

v Passive Sternstrukturen

Cấu trúc hình sao thụ động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Putzstern /m/CNSX/

[EN] star

[VI] hình sao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

asterism

hình sao

Từ điển toán học Anh-Việt

asteroid

hình sao

star

. sao, hình sao, dấu sao (*)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

asterioid

hình sao

star-shaped

hình sao