TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình nhi thượng

hình nhi thượng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc siêu hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu hình học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừu tượng 2. Siêu hình gỉa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hình nhi thượng

metaphysical

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metaphysics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hình nhi thượng

nicht stofflich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

körperlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metaphysical

1. Thuộc siêu hình, hình nhi thượng, siêu hình học, trừu tượng 2. Siêu hình gỉa [căn nguyên đầu tiên không thể kinh nghiệm được, vì siêu việt mọi vật có thể nghiệm được].

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hình nhi thượng

metaphysics, metaphysical

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình nhi thượng

nicht stofflich (a), körperlos (a); hình nhi thượng' học (triết) Metaphysik f