TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình nhân

hình nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người nộm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù nhìn đuổi chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình nhân

dummy n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

hình nhân

Mannequin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Modellpuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bildnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erbsenschreck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbsenschreck /m -(e)s,/

1. bù nhìn đuổi chim; 2. (mỉa mai) [đồ] hình nhân; -

Từ điển ô tô Anh-Việt

dummy n.

Người nộm, hình nhân (dùng khi thử nghiệm xe)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình nhân

Mannequin n, Modellpuppe f, Bildnis n